Sản phẩm
Infloor ETS-202 - là loại sơn tự phẳng chịu tải trọng, khô cứng bằng 100% chất đóng rắn .
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Gốc hóa học |
Epoxy |
Màu sắc |
Màu theo yêu cầu |
Thể tích hàm lượng rắn |
95±5 |
Tỷ trọng hỗn hợp sau khi trộn |
1,45±0,05 |
Thời gian sống hỗn hợp ở 300C |
30 phút |
Độ dày màng sơn 1mm |
1,3kg/m2 |
Thời gian khô mặt ở 300C |
3 giờ |
Thời gian khô hoàn toàn |
10÷12 giờ |
Thời gian sơn cách lớp |
8÷12 giờ |
Thời gian đưa vào sử dụng |
7 ngày ÷ 14 ngày |
Tỷ lệ pha trộn |
4:1 |
Đặc tính cơ lý:
- Lực chịu nén ~60N/mm2(28 ngày ở nhiệt độ 300C)
- Lực bám dính ≥1.5N/mm2(kiểm tra lại)
- Lực chịu uốn ~ 30N/mm2 (28 ngày nhiệt độ 300C xem lại)
Kháng hóa chất
Loại hóa chất |
Sau 24 giờ |
Tuyệt vời |
Tốt |
Giới hạn |
AxidClohydric 10% |
x |
x |
- |
- |
Axid Sunphuric 25% |
x |
x |
- |
- |
Lactic Acid 10% |
x |
- |
x |
- |
Citric Acid |
x |
x |
- |
- |
Acetone |
x |
- |
- |
x |
Methanol |
x |
- |
x |
- |
Đường xi-rô |
x |
x |
- |
- |
Xăng dầu |
x |
- |
x |
- |
Dầu mỡ |
x |
x |
- |
- |
Chất tẩy rửa |
x |
x |
- |
- |